Có 2 kết quả:
先入为主 xiān rù wéi zhǔ ㄒㄧㄢ ㄖㄨˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ • 先入為主 xiān rù wéi zhǔ ㄒㄧㄢ ㄖㄨˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ
xiān rù wéi zhǔ ㄒㄧㄢ ㄖㄨˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. first impression is strongest
Bình luận 0
xiān rù wéi zhǔ ㄒㄧㄢ ㄖㄨˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. first impression is strongest
Bình luận 0