Có 2 kết quả:

先入为主 xiān rù wéi zhǔ ㄒㄧㄢ ㄖㄨˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ先入為主 xiān rù wéi zhǔ ㄒㄧㄢ ㄖㄨˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. first impression is strongest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. first impression is strongest

Bình luận 0